Phân tích từ khóa

+ Hai bước trả lời câu hỏi :
_ Bước 1 (Finding) : Dựa vào các từ khóa trong câu hỏi, tìm ra vị trí của thông tin trong passage.
_ Bước 2 (Answering) : Sau khi tìm ra vị trí thông tin, đọc kỹ và trả lời câu hỏi.
+ Một vài lưu ý :
_ Không đọc passage, hãy đọc câu hỏi luôn.
_ Các câu hỏi trong mỗi phần sẽ theo thứ tự từ trên xuống dưới trong passage.
_ Làm lần lượt các câu hỏi theo thứ tự, trừ dạng bài Match Headings hoặc Match Statements với Paragraph để làm sau cùng.
_  Mỗi câu hỏi sẽ tương ứng 1-2 câu trong Passage.
+ Phân tích từ khóa :
_ Loại 1 : từ khóa không biến đổi được - Từ khóa trong câu hỏi hiống hệt trong passage.
=> Bao gồm : Tên riêng, số, các thuật ngữ khoa học ...
_ Loại 2 : từ khóa biến đổi được - Trong passage, từ khóa sẽ được biến đổi dạng của từ (Word form) hoặc thay thế bằng từ đồng nghĩa (Synonym).

Example 1 : The Navajo language will die out because it currently has too few speakers.
_ Từ khóa loại 1 : Navajo
_ Từ khóa loại 2 : 
                           - Die out : disappear, become extinct.
                           - Too few speaker : almost nobody speak this language.
Example 2 : The 1942 the US anthropology student concluded that the Siriono ..........
_ Từ khóa loại 1 : 1942, anthropology, Siriono
_ Từ khóa loại 2 : 
                           - The US : America
                           - Concluded : Drew a conclusion
Example 3 : There is no limit to the photosynthetic rate in plant such as ..........
_ Từ khóa loại 1 : Photosynthetic
_ Từ khóa loại 2 : 
                           - There is no limit : there is no maximum, do not have a maximum 
Example 4 : Geniuses often pay a high price to achieve greatness.
_ Từ khóa loại 2 :
                           - Geniuses : Gifted people, talented people
                           - High price : High cost
                           - Achieve greatness : Great achievement, Great success
Kết luận :
_ Có 2 loại từ khóa trong các câu hỏi
_ Khi đọc những câu hỏi ta phân tích từ khóa có trong câu


http://www.ielts-quangthang.com